Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 88C-318.88 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15K-444.05 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 47C-411.11 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
| 47A-758.88 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 30M-306.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 47C-358.88 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
| 98A-888.08 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 30M-202.22 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 76A-333.37 |
40.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 14K-005.55 |
45.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 38A-699.98 |
50.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 30M-039.99 |
195.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 67A-338.88 |
115.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 49A-768.88 |
90.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 47A-856.66 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 14A-999.33 |
110.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 47C-422.22 |
165.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
| 51N-117.77 |
45.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 99A-888.78 |
60.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 37K-555.51 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 51N-038.88 |
85.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 14K-006.66 |
90.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 88A-825.55 |
45.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 36K-266.69 |
50.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 71A-222.22 |
1.090.000.000
|
Bến Tre |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 20A-888.55 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
| 29K-339.99 |
115.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
| 67A-333.79 |
90.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
| 36K-239.99 |
205.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
| 73A-377.77 |
450.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|