Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-937.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
15K-491.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
49C-373.37 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
38A-673.73 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
34A-945.94 | - | Hải Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
79A-546.46 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
51L-686.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
30M-043.43 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
38C-245.45 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
61K-542.42 | - | Bình Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
21B-012.12 | - | Yên Bái | Xe Khách | 03/12/2024 - 08:30 |
37K-468.46 | - | Nghệ An | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
94A-111.10 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
34A-902.02 | - | Hải Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
92A-441.41 | - | Quảng Nam | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
49C-383.89 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
61K-549.54 | - | Bình Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
17A-496.49 | - | Thái Bình | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
38A-649.49 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
30L-715.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
51L-794.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
99A-849.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
65C-254.54 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
48A-252.55 | - | Đắk Nông | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
43C-315.15 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
95C-091.91 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
62A-460.46 | - | Long An | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
43A-956.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
15K-464.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
81A-431.31 | - | Gia Lai | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |