Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-314.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
51M-083.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
30M-407.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
62A-490.68 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
72A-851.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
30M-401.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
29K-425.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
51L-942.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
49C-363.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
26C-155.86 | - | Sơn La | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
30M-203.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
60K-643.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
29K-382.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
99D-027.88 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | 09/12/2024 - 14:15 |
71A-221.68 | - | Bến Tre | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
30L-496.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
34B-043.86 | - | Hải Dương | Xe Khách | 09/12/2024 - 14:15 |
15K-475.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
34A-808.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
68A-331.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
35A-427.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
30M-097.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
37C-595.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
76C-177.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
14B-052.88 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | 09/12/2024 - 14:15 |
36K-271.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
49C-361.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
79C-234.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
30M-205.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
98C-397.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |