Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-041.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
69C-108.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
51M-081.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
63A-337.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
30L-243.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
35A-472.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
60K-669.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
69A-160.88 | - | Cà Mau | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
61K-541.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
19A-735.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
99A-771.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
76C-178.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
36K-094.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
30M-137.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
30L-464.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
86A-328.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
26A-240.88 | - | Sơn La | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
36K-239.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
29K-172.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
67A-304.66 | - | An Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
49A-702.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
60K-629.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
36C-488.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
19A-743.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
76A-302.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
38C-243.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
93A-473.86 | - | Bình Phước | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
49A-692.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
51M-131.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
92B-039.86 | - | Quảng Nam | Xe Khách | 09/12/2024 - 14:15 |