Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 38B-023.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | 09/12/2024 - 14:15 |
| 89B-027.86 | - | Hưng Yên | Xe Khách | 09/12/2024 - 14:15 |
| 63A-337.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 30L-243.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 35A-472.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 60K-669.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 69A-160.88 | - | Cà Mau | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 51M-081.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 61K-541.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 19A-735.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 99A-771.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 76C-178.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 36K-094.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 30M-137.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 30L-464.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 86A-328.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 29K-172.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 67A-304.66 | - | An Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 49A-702.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 60K-629.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 36C-488.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 19A-743.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 76A-302.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 26A-240.88 | - | Sơn La | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 36K-239.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 93A-473.86 | - | Bình Phước | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 49A-692.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 51M-131.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 92B-039.86 | - | Quảng Nam | Xe Khách | 09/12/2024 - 14:15 |
| 38C-243.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |