Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 38A-657.65 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
| 20A-902.02 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
| 99C-337.37 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 08:30
|
| 51L-814.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
| 81A-461.61 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
| 90A-291.91 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
| 88C-303.03 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
03/12/2024 - 08:30
|
| 47C-400.40 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
03/12/2024 - 08:30
|
| 89A-548.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
| 77B-035.35 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
03/12/2024 - 08:30
|
| 30L-754.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
| 66C-192.19 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
03/12/2024 - 08:30
|
| 68B-035.35 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
03/12/2024 - 08:30
|
| 72B-046.04 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
03/12/2024 - 08:30
|
| 14C-452.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 08:30
|
| 61K-546.46 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
| 30M-072.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
| 20A-872.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
| 38A-650.50 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
| 99A-810.10 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
| 51E-352.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
03/12/2024 - 08:30
|
| 89A-565.69 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
| 21A-218.18 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
| 51M-103.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 08:30
|
| 60C-776.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
03/12/2024 - 08:30
|
| 20A-879.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
| 81B-026.26 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
03/12/2024 - 08:30
|
| 43A-964.96 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
| 30M-375.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|
| 36K-291.91 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
03/12/2024 - 08:30
|