Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79A-592.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 15K-449.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 65B-027.86 | - | Cần Thơ | Xe Khách | 09/12/2024 - 14:15 |
| 49A-701.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 18A-497.88 | - | Nam Định | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 61K-576.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 62A-440.68 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 27A-119.86 | - | Điện Biên | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 15K-493.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 98A-859.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 66A-312.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 14A-990.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 30M-072.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 30M-032.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 47C-421.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 37K-554.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 30L-248.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 98C-346.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 51L-525.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 47C-410.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 94B-017.68 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 09/12/2024 - 14:15 |
| 66A-302.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 51N-047.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 29K-176.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 60K-620.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 74A-261.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 51L-956.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 93A-463.86 | - | Bình Phước | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 89C-330.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 29K-443.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |