Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68B-034.68 | - | Kiên Giang | Xe Khách | 09/12/2024 - 14:15 |
30M-043.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
12C-143.88 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
49C-361.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
14C-467.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
36K-270.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
79A-592.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
15K-449.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
30L-464.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
65B-027.86 | - | Cần Thơ | Xe Khách | 09/12/2024 - 14:15 |
18A-497.88 | - | Nam Định | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
61K-576.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
77A-361.68 | - | Bình Định | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
43A-969.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
51M-125.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
49A-675.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
15K-493.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
29K-172.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
14A-990.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
30M-072.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
30M-032.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
99A-781.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
98A-859.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
66A-312.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
30L-342.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
35A-438.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
14A-890.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
18A-451.86 | - | Nam Định | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
36C-506.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
47C-421.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |