Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-424.68 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
77A-361.68 | - | Bình Định | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
65A-475.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
43A-969.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
51M-125.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
20A-788.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
27A-119.86 | - | Điện Biên | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
15K-493.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
62A-440.68 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
14A-990.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
30M-072.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
30M-032.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
98A-859.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
66A-312.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
30L-248.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
98C-346.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
51L-525.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
47C-421.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
37K-554.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
66A-302.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
51N-047.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
47C-410.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
94B-017.68 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 09/12/2024 - 14:15 |
74A-261.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
51L-956.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
93A-463.86 | - | Bình Phước | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
89C-330.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
29K-443.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
18A-503.88 | - | Nam Định | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
29K-176.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |