Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-890.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
18A-451.86 | - | Nam Định | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
60C-779.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
36C-506.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
51N-032.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
43A-870.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
70A-532.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
24A-325.86 | - | Lào Cai | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
61C-621.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
43A-963.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
84A-146.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
65C-265.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
30M-197.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
19B-029.68 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 09/12/2024 - 14:15 |
47A-715.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
38C-247.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
43B-063.88 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 09/12/2024 - 14:15 |
30M-184.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
92C-264.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
30L-243.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
51N-146.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
14K-041.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
69C-108.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
38B-023.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | 09/12/2024 - 14:15 |
89B-027.86 | - | Hưng Yên | Xe Khách | 09/12/2024 - 14:15 |
63A-337.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
35A-472.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
60K-669.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
30L-464.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
69A-160.88 | - | Cà Mau | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |