Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 18A-474.39 | - | Nam Định | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 36K-203.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 26C-164.39 | - | Sơn La | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:45 |
| 19A-729.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 47C-382.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:45 |
| 65A-510.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 20A-871.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 25C-058.79 | - | Lai Châu | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:45 |
| 67A-329.39 | - | An Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 14K-045.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 89A-523.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 75A-380.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 73C-191.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:45 |
| 51M-057.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:45 |
| 90A-276.39 | - | Hà Nam | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 99A-847.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 88A-766.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 38A-707.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 38A-661.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 88C-298.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:45 |
| 51D-829.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:45 |
| 30L-678.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 51L-720.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 60K-593.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 43C-313.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:45 |
| 51M-059.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:45 |
| 15K-454.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 19A-702.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 51L-738.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 98A-825.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |