Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-496.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
60K-666.03 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
89A-493.33 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30M-000.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
36K-222.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
89D-024.44 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
92A-444.11 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
29K-146.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
36K-145.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-281.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
36C-555.67 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-320.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
64D-010.00 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
94A-111.24 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
27B-011.11 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
62A-434.44 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
92A-404.44 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-183.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
43C-320.00 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
24A-280.00 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
14B-049.99 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
26A-222.05 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
98A-788.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-111.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
14K-022.23 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
14C-420.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
38A-711.12 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
18A-492.22 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
29D-633.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
29K-449.99 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|