Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-051.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
92C-262.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
51L-973.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
88C-282.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
51N-145.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
81A-408.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
30M-340.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
86A-307.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
30M-046.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
85A-148.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
94C-085.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
36K-045.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
73A-347.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
15K-450.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
97A-087.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
21A-229.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
60K-697.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
98A-892.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
21A-203.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
83C-135.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
51L-398.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
63A-304.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
35A-421.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
29D-635.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
09/12/2024 - 14:15
|
30L-257.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
89C-325.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
70C-216.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
29K-360.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
75A-369.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
24A-303.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|