Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14B-052.88 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | 09/12/2024 - 14:15 |
| 26C-167.86 | - | Sơn La | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 49A-675.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 51L-525.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 61C-632.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 30L-248.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 98C-397.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 19C-270.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 99A-781.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 51N-064.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 43C-317.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 64A-207.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 61C-611.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 98B-047.88 | - | Bắc Giang | Xe Khách | 09/12/2024 - 14:15 |
| 23A-163.88 | - | Hà Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 51N-032.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 70A-532.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 35A-438.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 29K-176.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 47C-403.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 14A-890.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 18A-451.86 | - | Nam Định | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 60C-779.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 36C-506.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 15K-330.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 43A-963.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 24A-325.86 | - | Lào Cai | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 61C-621.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 47A-715.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 38C-247.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |