Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-097.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
37C-595.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
99D-027.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
09/12/2024 - 14:15
|
71A-221.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
30L-496.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
34B-043.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
09/12/2024 - 14:15
|
15K-475.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
34A-808.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
68A-331.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
35A-427.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
76C-177.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
14B-052.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 14:15
|
36K-271.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
49C-361.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
79C-234.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
30M-205.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
98C-397.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
19C-270.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
26C-167.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
49A-675.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
61C-632.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
61C-611.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
98B-047.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 14:15
|
23A-163.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
99A-781.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51N-064.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
43C-317.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
64A-207.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
14A-890.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
18A-451.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|