Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-411.41 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
24C-167.16 | - | Lào Cai | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:45 |
75A-384.38 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
17A-499.49 | - | Thái Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
51D-829.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:45 |
26A-243.43 | - | Sơn La | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
12A-257.57 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
67A-343.34 | - | An Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
81A-474.79 | - | Gia Lai | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
47C-387.87 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:45 |
22A-257.57 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
37C-582.58 | - | Nghệ An | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:45 |
17A-484.84 | - | Thái Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
30L-925.92 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
51N-124.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
15K-476.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
99C-330.33 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:45 |
37K-447.44 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
34A-921.21 | - | Hải Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
49A-732.32 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
62A-491.91 | - | Long An | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
51M-206.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:45 |
79A-545.54 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
30L-617.17 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
34B-047.04 | - | Hải Dương | Xe Khách | 02/12/2024 - 15:45 |
19A-716.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
61K-493.49 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
48A-245.45 | - | Đắk Nông | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
36K-260.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
43D-011.11 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | 02/12/2024 - 15:45 |