Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19C-270.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
26C-167.86 | - | Sơn La | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
49A-675.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
61C-632.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
98B-047.88 | - | Bắc Giang | Xe Khách | 09/12/2024 - 14:15 |
23A-163.88 | - | Hà Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
99A-781.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
51N-064.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
43C-317.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
64A-207.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
61C-611.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
60C-781.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
19B-029.86 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 09/12/2024 - 13:30 |
71D-007.68 | - | Bến Tre | Xe tải van | 09/12/2024 - 13:30 |
99A-791.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
90A-264.68 | - | Hà Nam | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
43C-300.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
93A-480.86 | - | Bình Phước | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
60K-527.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
49C-387.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
61C-624.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
51L-972.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
92C-260.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
65A-461.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
30L-465.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
14C-425.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
65A-435.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
15K-436.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
63C-228.86 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
67C-196.68 | - | An Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |