Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-450.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
97A-087.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
21A-229.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
60K-697.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
83C-135.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
51L-398.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
63A-304.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
35A-421.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
29D-635.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
09/12/2024 - 14:15
|
98A-892.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
21A-203.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
34A-964.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
70D-013.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
49A-747.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
51L-436.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
51M-207.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
30L-297.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
36K-274.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
20A-903.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
30M-375.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
84D-005.68 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
51M-253.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
71A-215.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
29D-639.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
35C-184.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
79A-535.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
93A-470.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
88C-317.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
30M-101.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
19A-739.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|