Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-821.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
61K-583.33 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
98A-763.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
36K-111.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
15K-333.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
99A-777.46 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
43B-064.44 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:45 |
19C-240.00 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
38C-222.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
34C-444.67 | - | Hải Dương | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
75A-382.22 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
37K-444.07 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
24A-307.77 | - | Lào Cai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
27C-072.22 | - | Điện Biên | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
65C-222.77 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
22C-111.88 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
28C-111.38 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
70A-590.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
65A-444.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
88A-802.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
29K-165.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
36K-092.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
36K-095.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
70A-577.75 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
90D-011.10 | - | Hà Nam | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:45 |
36K-222.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
29K-222.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
63A-295.55 | - | Tiền Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
29K-453.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
51L-444.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |