Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-444.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
86C-210.00 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
68A-333.78 | - | Kiên Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
29K-453.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
36K-061.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
60K-555.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
92A-444.13 | - | Quảng Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
30M-420.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
81A-444.59 | - | Gia Lai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
71A-222.00 | - | Bến Tre | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
47D-016.66 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:45 |
29K-267.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
17A-444.18 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
29K-164.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
37K-444.55 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
36K-102.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
26A-243.33 | - | Sơn La | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
19C-244.42 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
34B-046.66 | - | Hải Dương | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:45 |
43A-871.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
19A-661.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
36K-150.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
61K-444.23 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
37K-426.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
89A-553.33 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
29D-594.44 | - | Hà Nội | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:45 |
22C-111.36 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
66C-172.22 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
60K-623.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
47A-720.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |