Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66C-184.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
79A-535.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
93A-470.88 | - | Bình Phước | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
98C-350.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
29K-403.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
37K-384.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
47C-410.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
51L-916.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
30L-427.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
12A-250.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
34A-970.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
74B-018.88 | - | Quảng Trị | Xe Khách | 09/12/2024 - 13:30 |
85C-080.86 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
65A-442.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
38A-694.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
89A-532.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
24A-319.88 | - | Lào Cai | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
37K-504.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
51N-114.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
51M-065.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
43A-878.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
29K-184.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
62C-204.68 | - | Long An | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
49A-756.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
61K-569.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
61K-561.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
37C-590.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
37K-554.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
19C-240.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
20A-765.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |