Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-825.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
89A-534.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
51L-720.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
30L-649.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
92A-429.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
51M-083.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
30L-692.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
89A-509.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
26B-017.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
02/12/2024 - 15:45
|
67A-319.39 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
93D-008.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
02/12/2024 - 15:45
|
69C-106.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
15K-463.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
20A-846.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
36C-523.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
51B-713.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
02/12/2024 - 15:45
|
18A-484.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
95B-013.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
02/12/2024 - 15:45
|
43B-062.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
02/12/2024 - 15:45
|
24A-304.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
15C-491.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
72B-047.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
02/12/2024 - 15:45
|
29K-227.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
30M-287.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
29K-242.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
37K-387.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
29K-463.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
36K-228.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
98A-801.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
20A-828.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|