Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-111.45 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-722.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
99C-342.22 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
98A-855.56 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
60C-777.44 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-888.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-466.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-777.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
90A-291.11 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30M-160.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51E-348.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
37K-414.44 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
98A-880.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30M-064.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-548.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
79A-594.44 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15C-466.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
75A-370.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
72A-813.33 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
14A-990.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
29K-222.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
17A-466.67 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
88A-777.24 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
51M-251.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
51L-930.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
60K-504.44 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
65A-516.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
37K-465.55 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
51N-149.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
51D-990.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|