Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-160.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
30L-777.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
68C-171.11 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
81A-444.26 | - | Gia Lai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
35A-444.01 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
99A-837.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
90A-291.11 | - | Hà Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
38A-666.23 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
79A-594.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
51E-348.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:45 |
63C-225.55 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
98A-880.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
30L-555.02 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
30M-064.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
77A-333.02 | - | Bình Định | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
29K-222.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
51L-777.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
20A-834.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
26A-222.46 | - | Sơn La | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
78C-123.33 | - | Phú Yên | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
14A-990.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-444.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
43C-293.33 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
61C-585.55 | - | Bình Dương | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
60K-516.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-492.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
51M-251.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
51L-930.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
65A-516.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
36K-206.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |