Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51M-115.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
38A-686.88 385.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51L-932.32 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-294.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
66A-318.18 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 18/11/2024 - 15:45
29K-356.56 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
61K-590.59 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/11/2024 - 15:45
61K-573.73 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-362.62 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
88A-825.25 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/11/2024 - 15:45
99A-875.75 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-125.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
18C-181.18 40.000.000 Nam Định Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
89A-554.55 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51M-191.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
51M-228.28 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
51L-857.57 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
74C-144.44 40.000.000 Quảng Trị Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
61C-633.63 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
38A-681.81 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
68A-381.38 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 18/11/2024 - 15:45
61C-613.61 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
30L-967.67 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
60K-696.69 90.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/11/2024 - 15:00
35A-479.79 170.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/11/2024 - 15:00
37C-588.88 410.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/11/2024 - 15:00
30M-262.69 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:00
30M-269.69 265.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 14:15
38A-666.66 2.650.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/11/2024 - 14:15
29K-368.68 415.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/11/2024 - 14:15