Danh sách biển số đã đấu giá biển ngũ quý
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
38C-222.22 |
580.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
17/04/2024 - 15:30
|
37K-333.33 |
2.740.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/04/2024 - 14:45
|
18A-444.44 |
450.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
17/04/2024 - 10:45
|
30L-333.33 |
4.930.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/04/2024 - 10:00
|
51L-444.44 |
845.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/04/2024 - 14:45
|
17A-444.44 |
475.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
15/04/2024 - 10:45
|
30L-222.22 |
2.585.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/04/2024 - 10:00
|
51L-333.33 |
3.900.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/04/2024 - 14:45
|
30K-666.66 |
3.570.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/04/2024 - 10:00
|
47C-333.33 |
600.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
11/04/2024 - 15:30
|
30L-111.11 |
1.380.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/04/2024 - 14:45
|
30K-888.88 |
20.080.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/04/2024 - 10:45
|
51L-222.22 |
3.205.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/04/2024 - 10:00
|
98C-333.33 |
400.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/04/2024 - 15:30
|
51K-999.99 |
21.500.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/04/2024 - 14:45
|
28A-222.22 |
890.000.000
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/04/2024 - 10:45
|
30K-777.77 |
8.330.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/04/2024 - 10:00
|
93A-444.44 |
590.000.000
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/04/2024 - 15:30
|
51L-111.11 |
2.695.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/04/2024 - 14:45
|
61K-333.33 |
2.780.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/04/2024 - 10:45
|
88A-666.66 |
6.705.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/04/2024 - 10:00
|
89A-444.44 |
730.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
08/04/2024 - 15:30
|
34A-777.77 |
980.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
08/04/2024 - 14:45
|
49A-666.66 |
2.800.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
08/04/2024 - 10:45
|
22A-222.22 |
5.130.000.000
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
08/04/2024 - 10:00
|
30K-999.99 |
30.655.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/04/2024 - 10:00
|
14A-888.88 |
17.300.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/04/2024 - 10:00
|
51K-999.99 |
20.560.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/01/2024 - 10:15
|
34A-777.77 |
2.805.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/01/2024 - 10:15
|
89A-444.44 |
645.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
16/01/2024 - 10:15
|