Danh sách biển số đã đấu giá biển ngũ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-666.66 19.580.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 09:30
51L-222.22 5.360.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 09:30
93A-444.44 1.085.000.000 Bình Phước Xe Con 04/01/2024 - 10:15
14A-888.88 21.855.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/01/2024 - 09:30
28A-222.22 1.990.000.000 Hòa Bình Xe Con 03/01/2024 - 09:30
88A-666.66 29.430.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 02/01/2024 - 09:30
73A-333.33 2.440.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/12/2023 - 09:30
12A-222.22 1.580.000.000 Lạng Sơn Xe Con 26/12/2023 - 08:45
22A-222.22 12.190.000.000 Tuyên Quang Xe Con 25/12/2023 - 09:30
49A-666.66 3.700.000.000 Lâm Đồng Xe Con 23/12/2023 - 11:00
61C-555.55 600.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 10:15
72C-222.22 1.430.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 23/12/2023 - 09:30
98C-333.33 700.000.000 Bắc Giang Xe Tải 23/12/2023 - 08:45
72A-777.77 6.850.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/12/2023 - 08:00
64C-111.11 100.000.000 Vĩnh Long Xe Tải 22/12/2023 - 15:45
11A-111.11 8.780.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
47C-333.33 545.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 21/12/2023 - 13:30
29K-111.11 255.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/12/2023 - 08:00
15K-222.22 865.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 08:00
15C-444.44 130.000.000 Hải Phòng Xe Tải 16/12/2023 - 09:30
19C-222.22 310.000.000 Phú Thọ Xe Tải 16/12/2023 - 08:00
36C-444.44 80.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 24/11/2023 - 15:00
30K-444.44 245.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 08:00
30K-555.55 14.495.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
98A-666.66 3.045.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/11/2023 - 08:30
37K-222.22 1.395.000.000 Nghệ An Xe Con 02/11/2023 - 08:30
36A-999.99 5.285.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-888.88 15.265.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
84C-111.11 120.000.000 Trà Vinh Xe Tải 17/10/2023 - 15:30
49C-333.33 480.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 13/10/2023 - 09:15