Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-378.88 55.000.000 Kiên Giang Xe Con 09/11/2024 - 14:45
90B-012.68 40.000.000 Hà Nam Xe Khách 09/11/2024 - 14:45
51N-022.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2024 - 14:45
30M-232.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 14:45
30M-051.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 14:45
36K-246.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2024 - 14:45
26A-236.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 09/11/2024 - 14:45
81A-466.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 09/11/2024 - 14:45
89A-563.86 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 09/11/2024 - 14:45
14K-015.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/11/2024 - 14:45
15K-332.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 09/11/2024 - 14:45
48C-115.88 40.000.000 Đắk Nông Xe Tải 09/11/2024 - 14:45
30M-272.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 14:45
18A-500.86 40.000.000 Nam Định Xe Con 09/11/2024 - 14:45
81C-286.66 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 09/11/2024 - 14:45
15K-426.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 09/11/2024 - 14:45
30M-277.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 14:45
24A-318.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 09/11/2024 - 14:45
30L-767.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 14:45
30M-389.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 14:45
81C-288.66 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 09/11/2024 - 14:45
30M-221.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 14:45
37K-533.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2024 - 14:45
30M-306.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 14:45
64A-199.88 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 09/11/2024 - 14:45
37C-586.88 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 09/11/2024 - 14:45
61K-565.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 09/11/2024 - 14:45
36K-269.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2024 - 14:45
37K-513.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2024 - 14:45
38A-685.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/11/2024 - 14:45