Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-423.33 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
22C-111.23 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
70A-594.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
47A-791.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
60C-785.55 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
65A-513.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
68A-349.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
60K-522.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
37K-444.15 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
11D-006.66 | - | Cao Bằng | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:00 |
51M-248.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
49C-364.44 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
24B-019.99 | - | Lào Cai | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:00 |
51L-888.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
47A-802.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
43A-901.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
29K-162.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
98A-852.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-361.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
22C-111.57 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
85A-140.00 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
20A-777.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
76A-333.01 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
65A-444.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
37K-440.00 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-501.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
21D-006.66 | - | Yên Bái | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:00 |
17A-490.00 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
38A-631.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
70A-555.01 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |