Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37C-590.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
37K-554.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
67D-009.68 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
21A-195.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
74A-261.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
88A-706.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
19C-280.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
25A-075.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
66D-013.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
98A-765.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
66A-273.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
34A-953.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
37K-491.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
60C-760.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
51N-028.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
36C-564.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
34A-944.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
23A-147.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
30M-051.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
27C-068.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
34A-960.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
37K-530.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
99A-775.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
37K-560.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
73A-373.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
14K-047.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
81D-016.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
36K-254.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
28A-259.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
14A-927.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|