Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 14D-030.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
| 29K-163.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
| 26A-242.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 65A-461.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 30L-465.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 22A-250.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 76A-306.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 51L-422.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 65B-028.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
09/12/2024 - 13:30
|
| 36K-078.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 60K-634.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 24A-285.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 98A-765.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 20A-872.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 20C-316.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
| 19D-020.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
| 51L-500.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 23A-147.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 30M-127.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 61K-529.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 61K-544.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 29D-600.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
| 77A-367.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 36B-047.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
09/12/2024 - 13:30
|
| 34C-439.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
| 88A-719.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 65D-012.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
| 18A-499.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 99A-775.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 66B-023.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
09/12/2024 - 13:30
|