Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30L-750.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
62A-459.45 |
-
|
Long An |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
30M-076.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
61K-459.45 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
51M-205.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
18A-471.47 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
37K-409.40 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
62A-467.46 |
-
|
Long An |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
99A-877.87 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
51M-222.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
51M-060.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
48A-240.40 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
73B-018.18 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
02/12/2024 - 15:45
|
51M-260.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
36C-549.49 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
99A-841.41 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
43A-902.02 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
51D-893.89 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
85A-146.14 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
38A-660.60 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
19C-256.56 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
37K-442.42 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
17A-505.05 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
66D-013.01 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
02/12/2024 - 15:45
|
19A-727.72 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
14K-037.03 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
29K-291.91 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
90C-152.52 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
20A-872.72 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
14C-463.46 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|