Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99A-791.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
90A-264.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
43C-300.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
93A-480.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
67C-196.68 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
29K-163.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
51L-972.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
92C-260.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
65A-461.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
30L-465.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
14C-425.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
65A-435.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-436.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
63C-228.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
51L-422.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
21A-195.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
14K-013.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
74A-261.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
88A-706.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
25A-075.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
98A-765.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
66A-273.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
81D-014.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-454.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
51L-500.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
23A-147.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
98C-376.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
36C-549.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
29D-600.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
27C-068.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|