Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-504.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
65A-516.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
61K-424.44 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
37K-465.55 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
51N-149.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
51D-990.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
36K-103.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
36K-124.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-725.55 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
22C-111.23 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
70A-594.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
47A-791.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
60C-785.55 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
65A-513.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
68A-349.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
65A-444.40 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
89A-494.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
61K-423.33 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
29K-172.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-551.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
24B-019.99 | - | Lào Cai | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:00 |
29D-581.11 | - | Hà Nội | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:00 |
51L-888.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
47A-802.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
43A-901.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
60K-522.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
37K-444.15 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
51L-555.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
11D-006.66 | - | Cao Bằng | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:00 |
51M-248.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |