Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 88A-706.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 25A-075.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 98A-765.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 66A-273.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 81D-014.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
| 15K-454.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 51L-500.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 23A-147.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 98C-376.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
| 36C-549.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
| 29D-600.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
| 27C-068.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
| 30M-287.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 61K-522.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 99A-775.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 49C-393.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
| 14A-927.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 20C-290.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
| 51L-527.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 11B-014.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
09/12/2024 - 13:30
|
| 36C-581.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
| 79B-043.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
09/12/2024 - 13:30
|
| 17A-464.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 18D-017.88 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
| 81C-291.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
| 70A-531.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
| 89A-469.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 17A-443.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 60K-510.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 98A-870.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|