Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-098.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
| 61K-574.57 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
| 11C-089.89 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
| 75C-161.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
| 37C-584.84 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
| 37B-049.49 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
02/12/2024 - 15:45
|
| 14A-960.60 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
| 94C-083.83 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
| 89C-346.46 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
| 72C-273.73 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
| 89C-348.34 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
| 77A-354.35 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
| 92A-437.37 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
| 51N-145.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
| 51M-135.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:45
|
| 34A-931.31 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:45
|
| 51L-906.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 68A-364.36 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 34A-917.17 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 30L-650.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 47A-784.78 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 62C-223.23 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 49A-744.74 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 49C-385.38 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 47A-864.64 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 99C-327.27 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 67C-193.93 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 77C-264.26 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 28A-263.26 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 47D-018.18 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
02/12/2024 - 15:00
|