Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-222.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
47A-777.13 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
81C-300.01 | - | Gia Lai | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
34C-444.58 | - | Hải Dương | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
51M-256.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
84A-135.55 | - | Trà Vinh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
27D-003.33 | - | Điện Biên | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:00 |
22C-111.78 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
15K-384.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
70C-212.22 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
99C-333.59 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
67A-324.44 | - | An Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
62C-197.77 | - | Long An | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
64A-205.55 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
17A-449.99 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
29K-333.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
47C-386.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
48C-111.35 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
12A-270.00 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
61K-444.48 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
60K-555.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
43B-066.68 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:00 |
99A-817.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
81A-416.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30M-406.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
93C-197.77 | - | Bình Phước | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
20A-777.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
62A-477.78 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
51M-000.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
43C-314.44 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |