Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 11A-123.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 97C-052.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 74A-285.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 81A-412.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 17A-391.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 84B-020.68 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|
| 98A-791.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 36K-103.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 60C-756.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 22A-237.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 99A-864.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 51M-133.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 95C-090.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 68C-177.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 51L-451.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 51N-039.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 98A-754.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 47A-718.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 79C-231.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 70A-611.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 48A-259.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 66A-314.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 60C-719.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 98C-382.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 94D-008.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:45
|
| 43A-894.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 30L-409.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 73A-379.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 92C-264.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 51N-140.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|