Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-469.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
17A-443.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
60K-510.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
98A-870.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51N-075.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
24A-321.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
30M-061.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
72C-279.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
37C-590.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
37K-354.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
60K-620.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
86A-329.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
22A-254.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
95C-081.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
78A-217.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
75A-393.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
30L-417.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
38A-632.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
36C-475.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
37C-579.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
97B-016.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|
51L-489.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
74A-279.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51N-097.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51L-527.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
88A-827.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
98C-376.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
71A-223.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
30L-538.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
92C-247.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|