Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 70A-611.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 48A-259.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 66A-314.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 60C-719.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 98C-382.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 94D-008.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:45
|
| 43A-894.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 30L-409.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 73A-379.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 92C-264.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 51N-140.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 51M-198.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 75C-162.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 72A-884.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 51M-095.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 89A-494.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 51L-918.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 47C-351.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 12B-016.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|
| 89A-469.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 17A-443.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 60K-510.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 98A-870.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 51N-075.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 24A-321.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 30M-061.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 72C-279.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 37C-590.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 37K-354.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 60K-620.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|