Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-490.90 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
70A-582.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
19A-673.67 | - | Phú Thọ | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
99A-837.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
60K-616.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
93A-514.14 | - | Bình Phước | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
82B-023.23 | - | Kon Tum | Xe Khách | 02/12/2024 - 15:00 |
71A-219.19 | - | Bến Tre | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
36K-195.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
36K-203.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
60B-080.80 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 02/12/2024 - 15:00 |
30L-845.84 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
12A-260.26 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
93A-487.87 | - | Bình Phước | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
67A-345.34 | - | An Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
63C-232.33 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
37K-506.50 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
75A-371.71 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
89A-503.50 | - | Hưng Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
49A-775.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
49A-745.45 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
61K-508.50 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
36K-296.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
29K-253.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
60K-617.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
60K-613.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
51L-696.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
71A-208.08 | - | Bến Tre | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
92A-432.32 | - | Quảng Nam | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
19A-740.40 | - | Phú Thọ | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |