Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
65A-444.40 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
89A-494.44 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
61K-423.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
29K-172.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
30L-551.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
51M-248.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
49C-364.44 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
24B-019.99 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:00
|
29D-581.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:00
|
51L-888.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
47A-802.22 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
43A-901.11 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
60K-522.25 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
37K-444.15 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
51L-555.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
11D-006.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:00
|
22C-111.57 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
85A-140.00 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
30L-444.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
20A-777.19 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
76A-333.01 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
65A-444.89 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
98A-852.22 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
51L-524.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
21D-006.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:00
|
17A-490.00 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
38A-631.11 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
70A-555.01 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
30L-777.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
37K-440.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|