Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-777.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
76A-333.01 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
65A-444.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
37K-440.00 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
21D-006.66 | - | Yên Bái | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:00 |
17A-490.00 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
38A-631.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
70A-555.01 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-777.12 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
62C-222.55 | - | Long An | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
34A-842.22 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-402.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
43C-298.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
47A-736.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
38C-222.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
48C-111.36 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
51L-622.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
60C-739.99 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
63C-232.22 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
70A-555.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
38A-620.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
43C-305.55 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
17A-444.36 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-700.01 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
77A-333.22 | - | Bình Định | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
37K-471.11 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
37K-490.00 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
29K-222.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
85B-017.77 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:00 |
26B-020.00 | - | Sơn La | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:00 |