Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49A-751.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 12B-017.86 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | 09/12/2024 - 10:45 |
| 30M-387.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 37C-594.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 97B-017.88 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 09/12/2024 - 10:45 |
| 51L-408.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 38C-247.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 30L-434.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 30L-309.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 49C-392.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 30M-029.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 30L-400.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 30L-438.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 34A-830.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 51L-909.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 22B-016.66 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | 09/12/2024 - 10:45 |
| 79A-571.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 18A-494.88 | - | Nam Định | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 60C-784.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 92D-004.68 | - | Quảng Nam | Xe tải van | 09/12/2024 - 10:45 |
| 38A-634.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 60K-641.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 51L-590.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 21A-204.68 | - | Yên Bái | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 27A-116.88 | - | Điện Biên | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 51M-183.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 78C-126.66 | - | Phú Yên | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 18A-501.88 | - | Nam Định | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 19A-728.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 66C-186.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |