Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-370.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
30M-098.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
36K-203.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
43C-322.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
19C-270.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
30L-645.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
60C-729.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
14K-041.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
29D-616.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | 02/12/2024 - 15:00 |
76A-320.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
71A-208.39 | - | Bến Tre | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
29K-357.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
20A-830.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
29K-346.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
51L-815.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
35A-463.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
19A-713.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
48A-250.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
47B-043.79 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | 02/12/2024 - 15:00 |
38A-640.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
15C-490.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
49A-717.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
76A-322.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
29K-405.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
51M-194.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
34A-911.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
14A-982.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
43A-950.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
20A-895.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
51L-875.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |