Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30L-415.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
22C-111.78 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-384.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
70C-212.22 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
99C-333.59 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
67A-324.44 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
62C-197.77 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
92A-444.06 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
67A-315.55 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
47A-745.55 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
29K-444.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
97C-043.33 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
60K-577.75 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
30L-441.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
49C-358.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
84A-147.77 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
17A-480.00 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
72A-794.44 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
85A-141.11 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
89A-498.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
51M-267.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
30L-455.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
76A-311.13 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
92D-008.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
04/12/2024 - 14:15
|
48D-005.55 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
04/12/2024 - 14:15
|
19A-657.77 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
19A-705.55 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
98A-777.59 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
35A-436.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
98A-777.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|