Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 85B-016.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|
| 51L-443.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 88A-792.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 81A-420.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 12A-270.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 68A-376.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 77A-370.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 76A-335.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 51M-087.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 72A-801.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 94B-017.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|
| 61K-559.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 15K-448.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 70A-602.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 49A-761.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 47A-848.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 29D-629.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:45
|
| 30L-395.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 36C-553.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 34A-972.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 11C-088.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
| 17A-498.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 97A-090.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 67A-340.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 49D-018.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:45
|
| 22A-253.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 51N-132.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 43A-943.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 49A-751.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
| 12B-017.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|