Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-167.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
89C-349.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
17A-461.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
36K-124.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
17A-451.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
21A-231.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
37K-570.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
61D-025.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:45
|
19A-720.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51L-457.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
93A-467.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
61K-429.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
66C-170.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
51L-473.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51L-524.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
29K-464.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
12C-139.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
30M-103.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
99A-791.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
94B-016.68 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|
66D-014.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:45
|
99A-880.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
19C-248.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
61K-421.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
17C-221.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
20C-319.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
65C-261.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
11C-074.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
82A-146.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
69A-170.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|