Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37C-587.58 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 12B-015.15 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
02/12/2024 - 15:00
|
| 51M-212.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 28A-253.25 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 37K-412.12 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 72A-825.25 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 51M-062.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 79A-584.84 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 15C-490.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 70A-582.82 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 19A-673.67 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 60K-616.17 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 93A-514.14 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 82B-023.23 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
02/12/2024 - 15:00
|
| 71A-219.19 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 36K-195.95 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 36K-203.20 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 60B-080.80 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
02/12/2024 - 15:00
|
| 30L-845.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 12A-260.26 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 99A-837.83 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 93A-487.87 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 67A-345.34 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 63C-232.33 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 37K-506.50 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 75A-371.71 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 89A-503.50 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 49A-775.77 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 49A-745.45 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 61K-508.50 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|