Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
76A-311.13 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
92D-008.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
04/12/2024 - 14:15
|
48D-005.55 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
04/12/2024 - 14:15
|
19A-657.77 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
19A-705.55 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
98A-777.59 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
51M-267.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
30L-455.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
35A-436.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
98A-777.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
20C-293.33 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
51L-760.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
60K-555.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
36C-575.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
30L-507.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
29K-370.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
88C-285.55 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
76D-013.33 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
04/12/2024 - 14:15
|
61K-576.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
61K-555.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
64A-211.12 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
23C-087.77 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
17A-464.44 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
70A-530.00 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
71A-222.78 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
64A-193.33 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
51N-111.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
62A-444.03 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
72C-238.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
98A-904.44 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|