Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34A-957.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51L-545.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
72C-264.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
37K-564.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
37K-571.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
37K-542.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
85B-016.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|
51L-443.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
36K-290.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
15C-490.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
65C-270.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
18D-018.66 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:45
|
88A-792.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
81A-420.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
12A-270.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
77A-370.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
76A-335.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
68A-376.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
94B-017.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|
61K-559.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51M-087.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
72A-801.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
15K-448.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
70A-602.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
49A-761.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
47A-848.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
29D-629.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:45
|
22A-253.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51N-132.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
30L-395.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|