Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98C-338.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 15K-493.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 19A-728.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 66C-186.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 83D-009.86 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | 09/12/2024 - 10:45 |
| 36K-277.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 43A-951.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 47A-827.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 47C-397.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 93A-505.88 | - | Bình Phước | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 30L-395.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 89B-026.86 | - | Hưng Yên | Xe Khách | 09/12/2024 - 10:45 |
| 34A-960.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 49C-389.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 47A-737.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 30L-434.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 81A-412.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 47C-374.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 30L-309.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 12A-264.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 62A-446.88 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 11A-123.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 97C-052.66 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 51L-408.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 74A-285.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 51M-133.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 17A-391.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 84B-020.68 | - | Trà Vinh | Xe Khách | 09/12/2024 - 10:45 |
| 98A-791.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 36K-103.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |