Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28C-111.55 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
21C-111.47 | - | Yên Bái | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
65C-222.16 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
68A-333.08 | - | Kiên Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
82A-147.77 | - | Kon Tum | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
25C-053.33 | - | Lai Châu | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
38A-690.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
19A-733.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
71C-127.77 | - | Bến Tre | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
36C-551.11 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
27A-111.68 | - | Điện Biên | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
47C-404.44 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
60C-777.18 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
21A-222.24 | - | Yên Bái | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
38A-666.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
51L-873.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
98A-777.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
78A-224.44 | - | Phú Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
62A-444.23 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
30M-024.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
95C-083.33 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
29K-404.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
30M-222.37 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
37C-555.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
34C-450.00 | - | Hải Dương | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
35A-424.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
20A-777.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
98A-822.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
37K-374.44 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
60K-613.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |