Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-222.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
37C-555.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
30M-024.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
35A-424.44 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
20A-777.58 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
98A-822.23 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
37K-374.44 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
60K-613.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
34A-874.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
63A-296.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
34C-450.00 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
14A-942.22 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
51L-481.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
60K-592.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
70A-555.26 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
51M-227.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
20A-784.44 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
93A-488.89 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
98D-015.55 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
04/12/2024 - 14:15
|
36C-464.44 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
82B-016.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
04/12/2024 - 14:15
|
19C-267.77 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
43A-975.55 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
36K-049.99 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
48C-117.77 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
17A-460.00 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
30M-210.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
29K-222.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
84A-144.44 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
85B-014.44 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
04/12/2024 - 14:15
|