Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37C-579.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
97B-016.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|
71A-223.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51N-097.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51L-527.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
88A-827.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
98C-376.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
69C-108.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
30L-538.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
92C-247.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
20A-795.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
30L-431.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
92A-407.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
17A-441.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
34A-853.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
98A-745.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51M-128.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
47C-411.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
22A-243.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51M-167.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
89C-349.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
17A-461.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
36K-124.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
17A-451.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
21A-231.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
37K-570.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
61D-025.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:45
|
77B-038.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|
93A-467.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
61K-429.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|