Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 47A-817.81 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 88A-784.78 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 19A-732.73 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 51M-032.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 21B-017.01 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
02/12/2024 - 15:00
|
| 19A-706.06 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 20A-830.30 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 30L-573.57 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 60C-777.73 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 43A-908.08 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 72A-824.82 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 81C-282.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 15K-357.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 23C-089.89 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 29D-628.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
02/12/2024 - 15:00
|
| 15K-422.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 20A-875.75 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 88A-815.81 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 47C-408.08 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 88A-769.76 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 15K-471.71 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 70C-219.21 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 51M-020.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 37K-452.45 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 36K-168.16 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 47C-392.92 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 49A-741.74 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 36C-539.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 20A-845.45 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 68A-355.35 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|