Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-740.40 | - | Phú Thọ | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
63A-329.32 | - | Tiền Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
64A-197.97 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
74A-270.27 | - | Quảng Trị | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
26C-159.59 | - | Sơn La | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
88C-320.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
89A-513.51 | - | Hưng Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
37K-436.43 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
21D-009.00 | - | Yên Bái | Xe tải van | 02/12/2024 - 15:00 |
25A-088.08 | - | Lai Châu | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
51L-987.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
51L-650.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
51L-812.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
60K-643.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
78A-214.14 | - | Phú Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
90A-278.78 | - | Hà Nam | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
30M-044.04 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
30L-654.65 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
61C-595.95 | - | Bình Dương | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
78A-217.21 | - | Phú Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
23A-159.15 | - | Hà Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
14A-971.97 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
30L-613.61 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
51M-030.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
14C-461.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
21A-220.22 | - | Yên Bái | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
11A-134.13 | - | Cao Bằng | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
68A-373.74 | - | Kiên Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
47A-781.78 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
61K-550.50 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |