Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-061.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 72C-279.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 37C-590.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 37K-354.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 60K-620.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 86A-329.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 22A-254.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 95C-081.68 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 78A-217.86 | - | Phú Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 75A-393.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 30L-417.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 38A-632.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 36C-475.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 74A-279.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 37C-579.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
| 97B-016.68 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 09/12/2024 - 10:45 |
| 51L-489.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
| 51L-510.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 30L-404.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 30M-137.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 30L-405.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 61K-540.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 51M-164.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 90A-264.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 38C-253.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 29B-661.88 | - | Hà Nội | Xe Khách | 09/12/2024 - 10:00 |
| 29K-345.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 30M-154.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 67A-309.66 | - | An Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 73A-350.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |