Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-451.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
79C-231.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
70A-611.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
48A-259.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
66A-314.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
60C-719.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
98C-382.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
94D-008.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:45
|
43A-894.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
30L-409.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
73A-379.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
92C-264.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
51N-140.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51M-198.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
75C-162.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
72A-884.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51M-095.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
15K-444.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
30L-207.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
66C-184.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
22A-237.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
14C-452.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
81A-474.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
15K-280.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
36K-070.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
22A-274.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
35C-184.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
19A-734.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
94C-084.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
90A-293.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|