Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
38A-634.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
60C-784.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
92D-004.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:45
|
78C-126.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
18A-501.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
60K-641.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51L-590.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
21A-204.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
27A-116.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51M-183.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
98C-338.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
15K-493.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
30L-329.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
19A-728.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
66C-186.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
83D-009.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:45
|
34A-943.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51M-178.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
64C-136.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
81A-413.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51L-472.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
36K-242.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
47C-372.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
30L-243.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
29K-352.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
49A-770.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
88A-712.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
30L-267.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
93C-200.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
86D-008.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|