Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37C-567.86 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 09/11/2024 - 14:45
73A-373.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 09/11/2024 - 14:45
95A-138.68 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 09/11/2024 - 14:45
88A-795.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 09/11/2024 - 14:45
63C-222.66 40.000.000 Tiền Giang Xe Tải 09/11/2024 - 14:45
30M-316.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 14:45
36K-256.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2024 - 14:45
72A-869.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 09/11/2024 - 14:45
90A-292.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 09/11/2024 - 14:45
30M-206.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 14:45
30M-363.86 120.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 14:00
60K-633.66 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 09/11/2024 - 14:00
30M-398.68 105.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 14:00
30M-234.68 155.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 14:00
79A-559.66 85.000.000 Khánh Hòa Xe Con 09/11/2024 - 14:00
37K-518.88 150.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2024 - 14:00
36K-266.66 375.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2024 - 14:00
47C-398.88 65.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 09/11/2024 - 14:00
30M-311.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 14:00
90A-232.66 40.000.000 Hà Nam Xe Con 09/11/2024 - 14:00
29K-366.68 110.000.000 Hà Nội Xe Tải 09/11/2024 - 10:00
47A-863.68 85.000.000 Đắk Lắk Xe Con 09/11/2024 - 10:00
28A-268.86 180.000.000 Hòa Bình Xe Con 09/11/2024 - 10:00
63A-333.88 90.000.000 Tiền Giang Xe Con 09/11/2024 - 10:00
12A-268.86 290.000.000 Lạng Sơn Xe Con 09/11/2024 - 10:00
51M-168.88 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 09/11/2024 - 10:00
61K-556.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 09/11/2024 - 09:15
14K-018.88 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/11/2024 - 09:15
30M-376.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 09:15
20A-896.88 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 09/11/2024 - 09:15