Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98D-015.55 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 04/12/2024 - 14:15 |
36C-464.44 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
82B-016.66 | - | Kon Tum | Xe Khách | 04/12/2024 - 14:15 |
19C-267.77 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
43A-975.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
36K-049.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
70A-555.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
51M-227.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
20A-784.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
84A-144.44 | - | Trà Vinh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
85B-014.44 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | 04/12/2024 - 14:15 |
19D-021.11 | - | Phú Thọ | Xe tải van | 04/12/2024 - 14:15 |
48C-117.77 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
17A-460.00 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
30M-210.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
29K-222.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
30L-777.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
78A-222.07 | - | Phú Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
17A-444.89 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
60K-693.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
71C-134.44 | - | Bến Tre | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
43A-924.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
98A-802.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
62A-431.11 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
15K-455.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
34A-903.33 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
11C-088.89 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
79A-533.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
28A-254.44 | - | Hòa Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
34C-444.27 | - | Hải Dương | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |