Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-283.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 90A-293.66 | - | Hà Nam | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 28D-012.68 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 09/12/2024 - 10:00 |
| 21A-221.86 | - | Yên Bái | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 51M-142.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 24A-287.86 | - | Lào Cai | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 34A-941.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 14C-425.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 43A-972.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 17A-450.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 30M-137.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 30L-405.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 61K-540.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 51M-164.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 51L-510.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 30L-404.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 29B-661.88 | - | Hà Nội | Xe Khách | 09/12/2024 - 10:00 |
| 29K-345.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 30M-154.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 67A-309.66 | - | An Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 90A-264.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 38C-253.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 18A-459.66 | - | Nam Định | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 30M-391.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 49C-389.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 78A-221.86 | - | Phú Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 94D-005.86 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | 09/12/2024 - 10:00 |
| 51M-118.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 73A-350.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 67A-301.88 | - | An Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |