Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70A-582.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 19A-673.67 | - | Phú Thọ | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 28A-253.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 37K-412.12 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 30L-845.84 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 12A-260.26 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 99A-837.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 60K-616.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 93A-514.14 | - | Bình Phước | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 82B-023.23 | - | Kon Tum | Xe Khách | 02/12/2024 - 15:00 |
| 71A-219.19 | - | Bến Tre | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 36K-195.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 36K-203.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 60B-080.80 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 02/12/2024 - 15:00 |
| 49A-775.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 49A-745.45 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 61K-508.50 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 36K-296.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 29K-253.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
| 60K-617.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 93A-487.87 | - | Bình Phước | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 67A-345.34 | - | An Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 63C-232.33 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
| 37K-506.50 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 75A-371.71 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 89A-503.50 | - | Hưng Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 92A-432.32 | - | Quảng Nam | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 19A-740.40 | - | Phú Thọ | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 20D-035.35 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | 02/12/2024 - 15:00 |
| 60K-613.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |