Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-531.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 38A-704.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 71C-126.86 | - | Bến Tre | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 81A-416.68 | - | Gia Lai | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 65C-224.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 47A-724.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 36C-473.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 51N-098.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 38C-249.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 43A-960.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 29K-208.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 29K-477.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 29K-395.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 37K-517.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 48A-250.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 51L-472.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 63C-240.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 68C-180.66 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 15K-493.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 68A-347.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 47A-857.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 94B-014.68 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 09/12/2024 - 10:00 |
| 19C-270.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 51M-072.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
| 74A-261.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 30L-243.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 88A-740.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 72A-855.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 38A-627.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
| 27B-017.88 | - | Điện Biên | Xe Khách | 09/12/2024 - 10:00 |