Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61K-455.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 99A-805.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 30L-651.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 48A-245.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 93C-201.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 15K-497.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 60K-547.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 92A-426.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 61K-463.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 51D-825.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 29K-228.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 51M-205.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 51D-882.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 95A-135.39 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 70A-564.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 60K-587.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 72B-045.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
02/12/2024 - 15:00
|
| 30L-940.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 65A-511.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 19A-749.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 43C-308.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 21D-009.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
02/12/2024 - 15:00
|
| 30M-347.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 30M-145.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 48A-243.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 51D-871.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 60K-615.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 51M-295.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 15:00
|
| 60K-617.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|
| 43A-899.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
02/12/2024 - 15:00
|