Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-296.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
43A-932.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
34C-450.00 | - | Hải Dương | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
35A-424.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
60K-592.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
14A-942.22 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
30L-400.01 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
20A-784.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
98D-015.55 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 04/12/2024 - 14:15 |
36C-464.44 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
82B-016.66 | - | Kon Tum | Xe Khách | 04/12/2024 - 14:15 |
19C-267.77 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
43A-975.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
36K-049.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
30L-405.55 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
15K-311.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
70A-555.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
51M-227.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
15C-466.67 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
62C-219.99 | - | Long An | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
14C-408.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
49A-714.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
92A-447.77 | - | Quảng Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
60K-593.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
34C-403.33 | - | Hải Dương | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
14A-999.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
47C-364.44 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
29K-307.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
30L-491.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
17C-222.24 | - | Thái Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |